Emma’s Morning Routine

image text

Every morning, Emma wakes up at 6:30 AM. She brushes her teeth and washes her face immediately. Then, she prepares a healthy breakfast. After eating, she checks her schedule for the day. Emma always leaves her house by 7:30 AM to commute to work. She enjoys listening to music on the bus.

Từ mới:

  • wakes up – thức dậy: hành động thức dậy sau khi ngủ
  • brushes her teeth – đánh răng: làm sạch răng bằng bàn chải và kem đánh răng
  • washes her face – rửa mặt: làm sạch mặt bằng nước và xà phòng
  • prepares – chuẩn bị: làm cho sẵn sàng để sử dụng hoặc ăn
  • checks – kiểm tra: xem xét kỹ lưỡng
  • leaves – rời đi: di chuyển ra khỏi một nơi
  • commute – đi làm: di chuyển từ nhà đến nơi làm việc
  • enjoys – thích thú: cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng

Ngữ pháp trong bài:

  • Simple Present Tense – Thì hiện tại đơn: diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: ‘Emma wakes up at 6:30 AM.’
  • Present Continuous Tense – Thì hiện tại tiếp diễn: diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: ‘She is brushing her teeth.’ (Tuy nhiên, trong câu chuyện này, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen hàng ngày.)
Bài học mới cập nhật

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top