Every morning, Emma followed the same routine: wake up, brush her teeth, and drink coffee. But one day, her coffee mug disappeared. She searched everywhere until she found it in the fridge, next to a note saying, “Time to change your routine.”
Từ mới:
- morning – buổi sáng: thời gian từ lúc mặt trời mọc đến trưa.
- routine – thói quen hàng ngày: những việc làm thường xuyên vào một thời điểm nhất định.
- change – thay đổi: làm cho khác đi.
Ngữ pháp trong bài:
- Simple Present Tense – Thì hiện tại đơn: diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: “Emma follows the same routine.”
- Past Simple Tense – Thì quá khứ đơn: diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “Her coffee mug disappeared.”
Leave a Comment