Lena needed a new laptop but was on a tight budget. She spent hours comparing prices online and in stores. Finally, she found the perfect one at a discount. Using discounts/coupons, she saved enough to also buy a case. Paying by cash/card was easy, and she left the store happy.
Từ mới:
- Comparing prices – So sánh giá: Xem xét giá cả của các sản phẩm khác nhau để tìm ra giá tốt nhất.
- Using discounts/coupons – Sử dụng giảm giá/phiếu mua hàng: Áp dụng các ưu đãi để tiết kiệm tiền.
- Paying by cash/card – Thanh toán bằng tiền mặt/thẻ: Cách thức trả tiền khi mua hàng.
Ngữ pháp trong bài:
- Past Simple – Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: ‘Lena needed a new laptop.’
- Past Continuous – Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: ‘She was comparing prices.’
Leave a Comment