The Lost Suitcase at the Airport

image text

At Heathrow Airport, Mia realized her suitcase was missing. She rushed to the lost and found counter. ‘I must find it before my flight!’ she thought. The staff checked the baggage claim area and found it. Mia was relieved.

Từ mới:

  • Heathrow Airport – Sân bay Heathrow: Một trong những sân bay lớn nhất ở London.
  • suitcase – vali: Đồ dùng để đựng quần áo khi đi du lịch.
  • lost and found – phòng đồ thất lạc: Nơi nhận và trả lại đồ bị mất.
  • baggage claim – khu vực nhận hành lý: Nơi hành khách nhận lại vali sau chuyến bay.

Ngữ pháp trong bài:

  • realized – thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • was missing – thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • must find – động từ khuyết thiếu: Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc.
Bài học mới cập nhật

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top